MÔ TẢ SẢN PHẨM BU LÔNG LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ DIN 912

address 427B, KP Nguyễn Trãi, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương
092.7777.479
infor@kimkhitonghopbinhduong.com

Danh mục sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM BU LÔNG LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ DIN 912
Ngày đăng: 24/05/2023 03:34 PM

1. Mô tả sản phẩm Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:

Chất liệu: Thép, Inox

Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9, SUS 201, 304, 316

Đường kính thông dụng: M4 – M36

Chiều dài L=10-300

Loại ren: Ren lửng, ren suốt

Bề mặt: Thép đen, Xi, Inox

2. Kích thước tiêu chuẩn của Bu lông lục giác chìm đầu trụ, DIN 912:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT KÍCH THƯỚC REN MÃ SP CHIỀU DÀI (L) (MM) B (MM) DK (MM) K (MM) S (MM)
MIN MAX MIN MAX MIN MAX
1 M3x0.5 M0301 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25 Ren Toàn Thân 5.32 5.5 2.86 3 2.52 2.58
2 M3x0.5 M0301 25, 30, 40, 50 >18 5.32 5.5 2.86 3 2.52 2.58
3 M4x0.7 M0401 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 50 Ren Toàn Thân 6.78 7 3.82 4 3.02 3.08
4 M4x0.7 M0401 25, 30, 40, 50, 55 >20 6.78 7 3.82 4 3.02 3.08
5 M5x0.8 M0501 8, 10, 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40 Ren Toàn Thân 8.28 8.5 4.82 5 4.02 4.1
6 M5x0.8 M0501 30, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 120 >22 8.28 8.5 4.82 5 4.02 4.1
7 M6x1.0 M0601 10, 12, 16, 20, 30, 40, 50, 60, 70 Ren Toàn Thân 9.78 10 5.7 6 5.02 5.14
8 M6x1.0 M0601 50, 60, 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150 >24 9.78 10 5.7 6 5.02 5.14
9 M8x1.25 M0801 10, 16, 20, 30, 40, 50, 60, 70 Ren Toàn Thân 12.7 13 7.64 8 6.02 6.14
10 M8x1.25 M0801 50, 60, 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150 >28 12.7 13 7.64 8 6.02 6.14
11 M10x1.5 M1001 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70 Ren Toàn Thân 15.7 16 9.64 10 8.03 8.18
12 M10x1.5 M1001 50, 60, 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150 >32 15.7 16 9.64 10 8.03 8.18
13 M12x1.75 M1201 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80 Ren Toàn Thân 17.7 16 11.6 12 10 10.2
14 M12x1.75 M1201 50, 60, 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150 >36 17.7 16 11.6 12 10 10.2
15 M14x2.0 M1401 30, 35, 40, 50, 60, 80 Ren Toàn Thân 20.7 21 13.6 14 12 12.2
16 M14x2.0 M1401 50, 60, 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150 >40 20.7 21 13.6 14 12 12.2
17 M16x2.0 M1601 25, 30, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 80 Ren Toàn Thân 23.7 24 15.6 16 14 14.2
18 M16x2.0 M1601 70, 80, 90, 100, 130, 140, 150, 160, 200 >44 23.7 24 15.6 16 14 14.2
19 M18x2.5 M1801 50, 60, 70 Ren Toàn Thân 26.7 27 17.6 18 14 14.2
20 M18x2.5 M1801 150, 210 >48 26.7 27 17.6 18 14 14.2
21 M20x2.5 M2001 40, 50, 60, 70, 80 Ren Toàn Thân 29.7 30 19.5 20 17.1 17.2
22 M20x2.5 M2001 80, 90, 100, 110, 120, 150, 200 >52 29.7 30 19.5 20 17.1 17.2
23 M22x2.5 M2201 70, 80, 100 Ren Toàn Thân 32.6 33 21.5 22 17.1 17.2
24 M24x3.0 M2401 70, 80, 100 Ren Toàn Thân 35.6 36 23.5 24 19.1 19.3
25 M24x3.0 M2401 100, 130, 250 >60 35.6 36 23.5 24 19.1 19.3
26 M30x3.5 M3001 80, 180 Ren Toàn Thân 44.6 45 29.5 30 22.1 22.3
27 M30x3.5 M3001 120, 300 >72 44.6 45 29.5 30 22.1 22.3
28 M36x4.0 M3601 80, 90, 100 Ren Toàn Thân 53.5 54 35.4 36 27.1 27.3
29 M36x4.0 M3601 120, 150, 200 >84 53.5 54 35.4 36 27.1 27.3
Zalo
Maps
Facebook
Hotline
0927777479